Từ điển Trần Văn Chánh
簣 - quĩ
(văn) Cái sọt đựng đất: 功虧一簣 Chỉ một sọt nữa là xong, (Ngb) mười phần được chín lại bỏ dở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
簣 - quỹ
Cái sọt đan bằng tre để đựng đất.